Kết quả tra cứu mẫu câu của サンゴ礁
熱帯魚
が
群
がる
サンゴ礁
Dải san hô ngầm tập trung rất nhiều cá nhiệt đới.
温帯
から
熱帯
の
サンゴ礁域
に
生息
する
Sống ở khu đá ngầm san hô trải dài từ vùng ôn đới đến vùng nhiệt đới
アオバスズメダイ
は、
サンゴ礁
の
周辺
でよく
見
られる
美
しい
魚
です。
Cá thia xanh là loài cá đẹp thường được nhìn thấy xung quanh các rạn san hô.
彼
は、
島民
と
協力
して
サンゴ礁
を
救
う
解決策
を
見
いだそうと
努
めた。
Anh ấy đã cố gắng làm việc với cư dân hòn đảo này để tìm ra giải pháp hợp lí cho những rặng san hô.