Kết quả tra cứu mẫu câu của サービス料
別
に
サービス料
を
申
し
受
けます。
Phí dịch vụ là thêm.
食事代
は
サービス料
も
込
みになっています。
Giá bữa ăn đã bao gồm phí phục vụ.
空港使用料
と
管制サービス料
Lệ phí sân bay (thuế sân bay) và phí dịch vụ quản lý .
その
ホテル
は
高級
だとみえて、
サービス料
が
高
い。
Dường như khách sạn đó thuộc dạng cao cấp vì giá dịch vụ đắt.