Kết quả tra cứu mẫu câu của シカ
シカ
は
生
まれたばかりで
立
つ
事
が
出来
る。
Một con hươu con có thể đứng ngay sau khi nó được sinh ra.
シカ
をめがけて
彼
は
見事
な1
発
を
放
った。
Anh ấy đã chụp một bức ảnh đẹp về một con nai.
私
は
シカ
の
後
を
追
った。
Tôi lần theo dấu vết của con nai.
彼
らは
シカ
や
狐
を
狩
った。
Họ săn hươu và cáo.