Kết quả tra cứu mẫu câu của シネマコンプレックス
週末
に
友達
と
シネマコンプレックス
で
最新
の
映画
を
観
る
予定
です。
Cuối tuần này, tôi dự định đi xem bộ phim mới nhất tại cụm rạp chiếu phim cùng bạn bè.
週末
に
友達
と
シネマコンプレックス
で
最新
の
映画
を
観
る
予定
です。
Cuối tuần này, tôi dự định đi xem bộ phim mới nhất tại cụm rạp chiếu phim cùng bạn bè.