Kết quả tra cứu mẫu câu của シャイ
俺
は
シャイ
な
男
なんだ。
Tôi là một cậu bé nhút nhát.
あの
子
ちょっと
シャイ
なの。
Đứa trẻ đó hơi nhút nhát.
一般的
に
言
って
日本人
は
シャイ
です。
Nói chung, người Nhật rất nhút nhát.
卒業
するまでの
彼女
はとても
シャイ
だった。
Cô ấy đã rất nhút nhát cho đến khi cô ấy tốt nghiệp.