Kết quả tra cứu mẫu câu của シャトル
シャトル
の
キャビン
Buồng khách trên tàu con thoi
シャトル計画
にかかる
金額
と
人命
という
損失
Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.
彼
は9
時発ニューヨーク行
きの
シャトル便
に
飛
び
乗
った。
Anh ấy bắt chuyến xe đưa đón lúc chín giờ đến New York.