Kết quả tra cứu mẫu câu của シャベル
彼
は
シャベル
で
穴
を
掘
った。
Anh ta dùng xẻng đào một cái hố.
彼等
は
シャベル
で
除雪
していた。
Họ đang xúc tuyết đi.
彼
らは
歩道
の
雪
を
シャベル
で
片付
けていた。
Họ đang dọn tuyết trên vỉa hè bằng một cái xẻng.