Kết quả tra cứu mẫu câu của シャボン
シャボン玉
は
途中
で
割
れた。
Bong bóng nổ tung trong không khí.
彼
は
シャボン玉
をとばした。
Anh ấy thổi bong bóng xà phòng.
子供
たちが
シャボン玉
を
吹
いている。
Những đứa trẻ đang thổi bong bóng.
風
に
乗
って
シャボン玉
が
空高
く
舞
い
上
がった。
Những bong bóng xà phòng bay cao trong không trung theo làn gió.