Kết quả tra cứu mẫu câu của シュークリーム
シュークリーム
を1
ダース下
さい。
Làm ơn cho tôi một tá kem.
序
に、
日本
で
シュークリーム
と
呼
んでいる
菓子
は、
英国
へ
行
っても
フランス
へ
行
ってもその
名前
では
通用
しない。
イギリス
で
シュークリーム
を
持
って
来
いといったら、
靴墨
を
持
って
来
たというおとしばなしもできているくらいだ。
Nhân tiện, bánh ngọt được gọi là "Shu Cream" ở Nhật Bản không được biết đến theo điều nàytên không ở Anh cũng như ở Pháp. Nếu bạn yêu cầu một "Shu Cream" trongAnh, bạn sẽ nhận được một cú đánh giày hài hước.