Kết quả tra cứu mẫu câu của シリーズ
新
しい
シリーズ
の
本
が
来月発売
される
予定
だ。
Cuốn sách mới trong series sẽ được phát hành vào tháng tới.
この
映画
の
シリーズ
は1
日
で
全部見
てしまいました。
Tôi đã xem hết loạt phim này trong 1 ngày.
あの
テレビドラマ
の
続編
は、
最初
の
シリーズ
ほど
面白
くはなかった。
Phần sau của bộ phim truyền hình kia không hay bằng phần đầu tiên.