Kết quả tra cứu mẫu câu của シロップ
咳止
め
シロップ
。
本番前
に
一口飲
まないと
落
ち
着
かない!
Si-rô ho. Nếu tôi không uống một ngụm trước khi lên sân khấu, tôi sẽ không thể giải quyết đượcxuống!
ゴールデン・シロップ
Nước siro quý báu
アク
が
出
なくなったら
清潔
な
瓶
に
シロップ
を
戻
し
冷蔵庫
で
保存
します。
Khi váng ngừng xuất hiện, đổ lại xi-rô vào một chai sạch và giữ lạinó trong tủ lạnh.