Kết quả tra cứu mẫu câu của シンクロ
日本シンクロ界
の
悲願
である
金
には、あと
一歩
で
届
かなかった。
`` Vàng '' mà thế giới bơi lội đồng bộ của Nhật Bản khao khát đã khôngkhá đạt.
シンジ
の
シンクロ率
は
申
し
分
なかった。
Tốc độ đồng bộ hóa của anh ấy không có gì đáng mong đợi.
職場
でOutlookの
スケジュール
を
使用
していますが、PDAを
購入
し
シンクロ
させたいと
考
えています。
Tôi sử dụng bộ lập lịch của Outlook tại nơi làm việc và tôi nghĩ tôi muốn mua một PDA vàđồng bộ hóa chúng.