Kết quả tra cứu mẫu câu của シンディ
シンディ
に
私
たちからよろしくお
伝
えください
Hãy gửi lời chào của chúng tôi tới Cindy
シンディ
は
卒業試験
の
最中
にうとうとしてしまった。
Cindy ngủ gật giữa kỳ thi tốt nghiệp.
シンディ
、この
部屋
にいると
凍
えそうだ。この
寒
さには
耐
えられないよ。
Trong phòng này lạnh cóng, Cindy. Tôi không thể chịu đựng được với cái lạnh này.
泳者
の
シンディ・ニコラス
は、へとへとになって
泳
ぎ
切
った
後
、
ドーバー
でかろうじて
陸
に
上
がってきたが、
海峡水泳教会
の
スポークスマン
は
彼女
がとても
元気
であると
発表
した。
Vận động viên bơi lội, Cindy Nicholas, gần như không vào được bờ tại Dover vào cuốibơi mệt mỏi, nhưng một phát ngôn viên của Hiệp hội Bơi lội Kênhthông báo rằng cô ấy đang ở trong tình trạng rất tốt.