Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェイソン
ジェイソンは無口な人だったので彼が何かを言うたび驚いていた。
Jason là người rất ít nói những câu anh ấy nói ra thường làm giật mình .
万一ジェイソン
が
電話
してきたら、
僕
はいないといってくれ。
Nếu tình cờ nào đó Jason gọi cho tôi, hãy nói với anh ấy rằng tôi không có ở đây.
その
プロジェクト
の
責任者
であった
ジェイソン
が、
汚職
に
手
を
染
めた
理由
で
解任
された。
Jason, người phụ trách dự án, đã bị cách chức vì tội tham nhũng.