Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェシー
ジェシー
は
チャールズ
の
先見
の
明
をほめた。
Jessie khen ngợi Charles vì tầm nhìn xa của anh ấy.
ジェシー
は
チャールズ
の
先見
の
明
をほめたたえた。
Jessie khen ngợi Charles vì tầm nhìn xa của anh ấy.
ジェシー
は
コーヒー
を
入
れる
為
にお
湯
を
沸
かしている。
Jessie đang đun nước để pha cà phê.
ジェシー
が
正直
だということを
否定
できない。
Chúng ta không thể phủ nhận sự thật rằng Jessie là người trung thực.