Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェットコースター
ジェットコースター
でみんながきゃっきゃっと
叫
んでいた。
Mọi người đã la hét ríu rít trên tàu lượn siêu tốc.
ドドンパ
の
ジェットコースター
はとても
速
い。
Tàu lượn siêu tốc Dodonpa rất nhanh.
宙返
りする
ジェットコースター
に
乗
ったら、
気持
ち
悪
くなっちゃった。
Tôi phát ngán khi đi tàu lượn siêu tốc với vòng lặp.