Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェット機
ジェット機
が
ブーン
と
空
を
飛
んでいった。
Chiếc máy bay phản lực bay vù vù qua bầu trời với tiếng.
ジェット機に給油する
Cung cấp dầu cho máy bay phản lực
ジェット機はプロペラ機よりもずっと速い。
Máy bay phản lực bay nhanh hơn nhiều so với máy bay cánh quạt.
ジェット機が次々に離陸した。
Các máy bay phản lực lần lượt cất cánh.