Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェニファー
ジェニファー
には
審美眼
がある。
Jennifer có con mắt thẩm mỹ rất tốt.
ジェニファー
は
夫
と
口
げんかをすると
急
いで
立
ち
去
った
Khi Jennifer cãi nhau với chồng, cô ta đột nhiên đứng phắt dậy
例
えば、
ジェニファー
を
見
てごらんよ。
Lấy ví dụ như Jennifer.
冬
が
来
たので
ジェニファー
は
冬服
を
物置
から
出
して
洗濯
した
Khi mùa Đông đến, Jennifer đã lấy quần áo ấm từ giá treo đi giặt.