Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェニー
ジェニー
は
僕
に
プレゼント
のお
礼
を
言
った。
Jenny cảm ơn tôi vì món quà.
ジェニー
は
贈
り
物
をありがとうと
言
った。
Jenny cảm ơn tôi vì món quà.
ジェニー
は
両親
が
安全
を
願
う
気持
ちを
無視
するわけにはいかなかった。
Jenny không thể bỏ qua mong muốn của cha mẹ về sự an toàn của cô.
ジェニー
から
便
りがあれば、
私
が
会
いたいことを
彼女
に
伝
えてくれませんか。
Nếu bạn nghe tin từ Jenny, bạn có thể nói với cô ấy rằng tôi muốn gặp cô ấy không?