Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェフ
ジェフリー
は
友達
から
ジェフ
と
呼
ばれている。
Jeffrey được bạn bè gọi là Jeff.
ジェフ
は
恋
に
落
ちたりはしないと
思
っている。
Jeff nghĩ rằng anh ấy sẽ không bao giờ yêu.
ジェフ
は
キム
が
誕生プレゼント
にあげた
ネクタイ
をつけていた。
Jeff đeo chiếc cà vạt mà Kim đã tặng để làm quà sinh nhật.
ジェフ
は
彼女
がどこにいるか
知
っているようだ。
Jeff dường như biết cô ấy đang ở đâu.