Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェリー
ジェリー
が
宝
くじに
当
たったて
本当
なの。
Jerry có thực sự trúng số không?
ジェリー
は
僕
らの
会社
でお
金
の
計算
だけしている。
Jerry là quầy bán đậu cho công ty chúng tôi.
この
ジェリー
はもう
食
べられるくらいに
固
くなっています。
Bạn có nghĩ rằng món thạch này đủ chắc để ăn chưa?
彼
は
ネコ
に
トム
と
ジェリー
となづけた。
Họ đặt tên cho những chú mèo của mình là Tom và Jerry.