Kết quả tra cứu mẫu câu của ジェームス
ジェームス
はにわか
雨
にあった。
James bị bắt gặp khi đang tắm.
彼
は
ジェームス
から
感謝
の
言葉
を
受
けた。
Anh ấy đã nhận được những lời cảm ơn từ James.
やっと
ジェームス・ボンド
は
俳優
として
成功
した。
Cuối cùng, James Bond đã thành công với tư cách là một diễn viên.
私
の
名前
は
ジェームス
です。でも
ジム
と
呼
んで
下
さい。
Tên tôi là James, nhưng hãy gọi tôi là Jim.