Kết quả tra cứu mẫu câu của ジッパー
ジッパー
が
途中
で
引
っかかって、
上
がらなくなってしまった。
Khóa kéo của tôi bị kẹt nửa chừng.
この
ジッパー
はきつい。
Khóa kéo này không kéo trơn tru.
この
バッグ
の
ジッパー
が
壊
れてしまった。
Khóa kéo của chiếc túi này đã bị hỏng.
彼
はかばんの
ジッパー
を
開
けた。
Anh mở túi.