Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャム
ジャム
を
上
の
棚
から
降
ろしてくれ。
Lấy mứt từ kệ trên cùng xuống.
苺ジャム
の(
赤
)
色
Màu của mứt dâu tây
その
ジャム
をちょっとなめてみた。
Tôi đã liếm chỗ kẹt.
この
ジャム
の
瓶
、ふたが
固
くて
開
かないよ。
Nắp của lọ mứt này bị kẹt và không mở được.