Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャングル
ジャングル
をさまよう
Đi loanh quanh trong rừng
ジャングル
で
カイマン
を
見
ることができました。
Tôi đã có thể nhìn thấy cá sấu Caiman trong rừng rậm.
ジャングル
には
美
しい
黒
い
パンサー
が
生息
している。
Trong rừng rậm có những con báo đen tuyệt đẹp sinh sống.
ジャングル
にあっては、
時間
は
時計
の
秒針
で
計
られるのではなく、
日
の
出日
の
入
りによって
計
られる。
Trong rừng, thời gian không được tính theo phút đồng hồ mà được tính bằng thời điểm mặt trời mọc và lặn .