Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャーナリズム
ジャーナリズム業界
Ngành báo chí
彼
は
ジャーナリズム界
の
大物
です。
Anh ấy là một ông lớn trong ngành báo chí.
アニバーサリー・ジャーナリズム
Lễ kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) .
政治学
とは
何
か。「
セイジ
」から、
人々
は、まず、
ジャーナリズム
を
賑
わす
政治的事件
を
連想
するでしょう。
Khoa học chính trị là gì? Từ "chính trị", mọi người có thể sẽliên kết nó với các sự cố chính trị làm sống động báo chí.