Kết quả tra cứu mẫu câu của ジョーク
ジョーク
のわからない
人
もいる。
Có một số người không xem một trò đùa.
その
ジョーク
のわからなかった
人
もいた。
Có một số người không nhìn thấy trò đùa.
その
ジョーク
は
聴衆
を
楽
しませた。
Trò đùa khiến khán giả thích thú.
彼
の
ジョーク
で
笑
った。
Tôi bật cười trước câu nói đùa của anh ấy.