Kết quả tra cứu mẫu câu của ジョーダン
ジョーダン
さんは
議長
だ。
Ông Jordan là chủ tọa.
ジョーダン
さんは
少
し
驚
いた。
Ông Jordan hơi ngạc nhiên.
ジョーダン
さんは
突然目
を
覚
ました。
Ông Jordan đột ngột tỉnh dậy.
ジョーダン
さんは
彼
の
隣
に
座
った。
Ông Jordan ngồi xuống bên cạnh anh ta.