Kết quả tra cứu mẫu câu của ジル
ジル
は
ジョン
を
横目
で
見
た。
Jill nhìn John sang một bên.
ジル
は
ジャック
と
結婚
している。
Jill đã đính hôn với Jack.
ジル
は
ケン
とその
映画
を
見
た。
Jill đã xem phim với Ken.
ジル
と
ジョン
は
来月結婚
する。
Jill và John sẽ kết hôn vào tháng tới.