Kết quả tra cứu mẫu câu của ジープ
彼
は
地雷
の
上
を
運転
して、
彼
の
ジープ
は
爆裂
した。
Anh ta lái xe qua một mỏ đất và chiếc xe jeep của anh ta nổ tung.
彼
は
新
しい
メルセデス
を
買
うのに
彼
の
ジープ
を
出
した。
Gần đây anh ấy đã đổi chiếc xe jeep của mình để lấy một chiếc Mercedes mới.
オフロード
でも
走
れるように
装備
された
ジープ
Xe zíp được trang bị để có thể chạy được cả trên đường đất đá chưa lát nhựa đường