Kết quả tra cứu mẫu câu của スイカ
スイカ一切
れ
Một miếng dưa hấu .
スイカ
を
切
った
Cắt dưa hấu
スイカ
は
今
が
出盛
りだ。
Hiện dưa hấu đang vào mùa.
この
スイカ
とても
甘
いですよ。ぜひ、
奥
さんと
食
べてみてください。
Dưa hấu này ngọt lắm. Anh và vợ nhất định phải ăn thử nhé.