Kết quả tra cứu mẫu câu của スイッチング
この
回路
は
高速スイッチング
に
対応
しています。
Mạch điện này hỗ trợ chuyển mạch tốc độ cao.
三角波
は
電源回路
の
スイッチング信号
として
使
われる。
Sóng bị cắt được sử dụng làm tín hiệu chuyển mạch trong mạch nguồn.
トンネルダイオード
は、
高速
な
スイッチング
が
必要
な
回路
に
使用
されます。
Điốt đường hầm được sử dụng trong các mạch cần tốc độ chuyển mạch cao.