Kết quả tra cứu mẫu câu của スイートルーム
スイートルーム
をお
願
いします。
Tôi muốn có một căn hộ.
スイートルーム
のあまりの
豪華
さに
ウットリ
した。
Chúng tôi đã bị mê hoặc bởi dãy phòng tuyệt vời.
この
スイートルーム
は
私
の
住
んでいる
マンション
の
三倍
の
広
さだ。
Căn hộ này lớn gấp ba lần căn hộ của tôi.
彼女
は
ホテル
の
スイートルーム
を
独
り
占
めにした。
Cô ấy có phòng khách sạn cho riêng mình.