Kết quả tra cứu mẫu câu của スカート
スカート
を
見
せていただけませんか。
Bạn vui lòng cho tôi xem chiếc váy đó được không?
〜
スカート
Váy dài đến bắp chân (váy lửng) .
その
スカート
、
短
すぎない?
Cái váy đó ngắn quá, phải không?
どの
スカート
がお
好
みですか。
Bạn thích váy nào?