Kết quả tra cứu mẫu câu của スケート
スケート靴一足
Một đôi giày trượt tuyết .
スケート
の
方
が
好
きです。
Tôi thích trượt băng hơn.
スケート
は
趣味
の
一
つだ。
Trượt băng là một trong những sở thích của tôi.
スケート靴
を
忘
れないでね。
Đừng quên giày trượt băng của bạn.