Kết quả tra cứu mẫu câu của スケート靴
スケート靴一足
Một đôi giày trượt tuyết .
スケート靴
を
忘
れないでね。
Đừng quên giày trượt băng của bạn.
子供達
は
スケート靴
を
持
って、
凍
った
池
に
向
った。
Những đứa trẻ mang giày trượt băng của họ và làm cho cái ao đóng băng.
一足
の
昔風
の
ローラー・スケート靴
を
手
に
入
れる
Có một đôi giày trượt băng theo kiểu cổ