Kết quả tra cứu mẫu câu của スコット
スコット君
!お
昼
は
ホットドッグ
にしてね。
Scott! Vui lòng làm hotdog cho bữa trưa.
スコット・ホール
は
アウトサイダース
に
所属
しています。
Scott Hall thuộc về Người ngoài cuộc.
スコット
は
バイロン
と
同時代
の
人
であった。
Scott là người cùng thời với Byron.
スコット
さんの
姉
が
刺身
を
作
るのが
好
きです。
Em gái của Scott thích chuẩn bị sashimi.