Kết quả tra cứu mẫu câu của ストッキング
この
ストッキング
はとても
高
い。
Những đôi tất rất thân yêu.
やだ
ストッキング伝線
しちゃってる。
Tin giờ chót! Kho hàng của tôi sắp hết rồi.
この
一足
の
ストッキング
は
誰
のですか。
Đôi tất này của ai?
バス
に
遅
れて、
会社
に
遅
れて、
ストッキング
も
破
れた。
Tôi bị trễ xe buýt, trễ giờ làm, và mang tất chân.