Kết quả tra cứu mẫu câu của ストライキ
ストライキ
をしていた
労働者達
は、
自
ら
ストライキ
を
中止
した。
Các tiền đạo đã ngừng cuộc đình công theo cách riêng của họ.
ストライキ
はほとんどむだだった。
Cuộc đình công không có mục đích nhỏ.
ストライキ
が
郵便制度
を
混乱
させた。
Một cuộc đình công đã làm gián đoạn hệ thống bưu điện.
ストライキ
は
国民経済
に
影響
を
与
えた。
Cuộc đình công đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của quốc gia.