Kết quả tra cứu mẫu câu của スト参加者
スト参加者
は
会社
の
要求
に
反対
している。
Người tham gia đình công đang phản đối yêu cầu của công ty.
山猫スト参加者
Người săn bắt mèo rừng .
経営陣
がどうして
スト参加者
の
要求
にあんなに
簡単
に
屈
したのか
分
からない。
Tôi không hiểu tại sao ban lãnh đạo lại chấp nhận yêu cầu của tiền đạo một cách dễ dàng như vậy.