Kết quả tra cứu mẫu câu của スナップ
スナップ
えんどう
豆
Đậu Hà Lan khô giòn
彼女
は
旅行中
に
撮
った
スナップ
を
見
せてくれた。
Cô ấy cho tôi xem những bức ảnh mà cô ấy đã chụp trong cuộc hành trình của mình.
これは
浜辺
で
撮
った
妻
の
スナップ写真
です。
Đây là bức ảnh chụp vợ tôi trên bãi biển.
「そろそろ、
人物写真
でもやってみたらどうだ?」「え?
スナップ・・・
ですか?それは
・・・
」
"Không phải đã đến lúc anh thử chụp ảnh người hay sao?" "Hở?Ảnh chụp nhanh? Tôi không biết ..."