Kết quả tra cứu mẫu câu của スノーボード
スノーボード
が
好
きと
言
っても、
一回
だけやったことあるんです。
Mặc dù tôi thích trượt tuyết nhưng tôi mới chỉ làm một lần.
風邪
が
悪化
しているとはいえ、
スノーボード
しています。
Mặc dù cảm lạnh của tôi đã trở nên tồi tệ hơn đáng kể, tôi vẫn trượt tuyết hàng ngày