Kết quả tra cứu mẫu câu của スパ
スパ
で
リラックス
するために
ボディートリートメント
を
受
けた。
Tôi đã nhận dịch vụ chăm sóc cơ thể để thư giãn tại spa.
スパ
には
スケベ椅子
が
用意
されている。
Ở spa có loại ghế tắm có lỗ hình chữ U ở giữa.
スパ
には
サウナ
や
スチームバス
もいくつかあるが、それほど
多
くはない。
Tại các spa có một số phòng xông hơi khô và phòng tắm hơi nước, nhưng không thực sự nhiều.
この
スパ
では
リラックス
できる
フェーシャルサービス
が
提供
されています。
Spa này cung cấp dịch vụ chăm sóc da mặt giúp bạn thư giãn.