Kết quả tra cứu mẫu câu của スパゲッティ
スパゲッティ
の
ソース
に
バジル
を
加
えるのが
好
きです。
Tôi thích thêm húng quế để làm gia vị cho nước sốt mì Ý của mình.
スパゲッティ
を
茹
で
上
がったら、
素早
く
ソース
を
絡
めます。
Sau khi mì spaghetti đã được luộc chín, ta sẽ nhanh tay trộn nó với nước sốt.
このお
店
では
スパゲッティ
をお
箸
でいただくんです。
Tại nhà hàng này, bạn ăn mì Ý bằng đũa.
アイスクリーム
と
スパゲッティ
の
食
べ
過
ぎは
ダメ
だよ。
Bạn không được ăn quá nhiều kem và mì chính.