Kết quả tra cứu mẫu câu của スピーカー
おかしいな、
スピーカー
が
ガーガー
いってるよ。
Thật là buồn cười. Loa bị rè.
その
ボックス型スピーカー
は
響
きが
良
い。
Những chiếc loa hộp đó có âm vang tốt.
彼女
はいわば
歩
く
スピーカー
だ。
Cô ấy, như nó đã từng là, một người nói đi bộ.
エレクトレット
は、
永久的
な
電荷
を
持
つ
材料
で、
マイク
や
スピーカー
などの
電子機器
に
使用
されます。
E-léc-trét là một vật liệu có điện tích vĩnh viễn, được sử dụng trong các thiết bị điện tử như microphone và loa.