Kết quả tra cứu mẫu câu của スピード違反
スピード違反監視区間
Khoảng cách quan sát vi phạm tốc độ
彼
は
スピード違反
で
捕
まった。
Anh ta đã bị bắt vì chạy quá tốc độ.
私
は
スピード違反
で30
ドル
の
罰金
とられた。
Tôi đã bị phạt ba mươi đô la vì chạy quá tốc độ.
ケン
は
スピード違反
で7
千円
の
罰金
を
科
された。
Ken bị phạt 7.000 yên vì chạy quá tốc độ.