Kết quả tra cứu mẫu câu của スペースシャトル
スペースシャトル
が
地球
に
帰還
した
Tàu vũ trụ (tàu không gian có người lái) đã trở về trái đất
スペースシャトル
の
特務飛行
を
中止
する
Hoãn lại một vụ phóng tàu vũ trụ
スペースシャトル
の
爆発
はまだ
私
の
記憶
に
新
しい。
Vụ nổ của tàu con thoi vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức của tôi.
スペースシャトル
は
地球
についても
私
たちに
知識
を
与
えてくれる。
Tàu con thoi cũng thông báo cho chúng ta về trái đất.