Kết quả tra cứu mẫu câu của スポーツマン
スポーツマン
にとって
視力
が
悪
いのは
不利
だ。
Thị lực kém là một khuyết tật đối với một vận động viên thể thao.
スポーツマン
は
特
に
健康
には
注意
している。
Các vận động viên đặc biệt chú ý (quan tâm) đến sức khoẻ.
彼
は
スポーツマン
のように
見
えるが、
実
は
作家
です。
Anh ta trông giống như một vận động viên thể thao, nhưng anh ta là một nhà văn.
有能
な
スポーツマン
は
勇敢
であるべきだ。
Một vận động viên thể thao phải dũng cảm.