Kết quả tra cứu mẫu câu của スマート
いったいどうやって
スマート
な
体型
を
維持
してるのですか?
Tóm lại, làm thế nào mà bạn có thể giữ cho cơ thể thon thả được? .
あんたは
粋
で
クール
で
スマート
な
一人前
の
男
ってことだ。
Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người
オリエンタルショートヘア
は、その
スマート
な
体型
と
鮮
やかな
目
の
色
で
非常
に
人気
のある
猫種
です。
Mèo lông ngắn phương Đông là một giống mèo rất phổ biến nhờ vào vóc dáng thanh mảnh và đôi mắt sắc nét đầy màu sắc.
あんな
ドレス
が
着
られたらいいんだけど。もっと
スマート
にならなくちゃ。
Tôi rất muốn có thể mặc một chiếc váy như vậy. Nhưng tôi sẽ phải mất một sốtrọng lượng đầu tiên.