Kết quả tra cứu mẫu câu của スモッグ
スモッグ
が
東京上空
にたれこめた。
Khói bao trùm Tokyo.
スモッグ
は
植物
が
枯
れる
原因
となる。
Khói làm chết cây.
スモッグ
は
健全
な
肺
を
冒
すもとである。
Khói thuốc là kẻ thù của lá phổi khỏe mạnh.
彼
らは
スモッグ
で
苦
しんだ。
Họ bị sương khói.